Tôn xốp Hoa Sen

 

Tôn xốp Hoa Sen là một trong những dòng sản phẩm được ưa chuộng nhất hiện nay trong ngành vật liệu xây dựng, nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội cùng độ bền cao và tính thẩm mỹ hiện đại. Với cấu tạo gồm ba lớp đặc biệt, tôn xốp Hoa Sen không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn tăng tuổi thọ công trình, đặc biệt phù hợp với điều kiện khí hậu nắng nóng như ở Việt Nam.

Bên cạnh đó, sản phẩm mang thương hiệu Tôn Hoa Sen còn được đảm bảo bởi quy trình sản xuất khép kín, kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và hệ thống phân phối rộng khắp cả nước. Để có thể hiểu rõ hơn về loại vật liệu này, mời bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

1. Đặc điểm tôn xốp Hoa Sen

Tôn xốp Hoa Sen được thiết kế với nhiều ưu điểm nổi bật, phù hợp cho các công trình cần sự cách nhiệt, cách âm và độ bền cao. Dưới đây là một số đặc điểm cơ bản giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm này.


1.1 Về cấu tạo tôn xốp Hoa Sen

Tôn xốp Hoa Sen có cấu tạo ba lớp, được kết hợp để tối ưu khả năng cách nhiệt và tăng độ bền:

  • Lớp tôn bề mặt: Tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ màu, phủ sơn chống oxy hóa, chống tia UV.
  • Lớp xốp cách nhiệt: Là lớp PU, EPS hoặc các loại vật liệu cách nhiệt khác, có tác dụng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, không thấm nước và không độc hại.
  • Lớp đáy: Là lớp giấy bạc hoặc tôn lạnh mỏng, giúp tăng khả năng cách nhiệt và tạo vẻ thẩm mỹ cho mặt dưới mái.

1.2 Quy cách khổ tôn xốp Hoa Sen

Tôn xốp Hoa Sen có nhiều loại khổ sóng để đáp ứng nhu cầu sử dụng khác nhau. Dưới đây là ba quy cách phổ biến:

  • Tôn xốp Hoa Sen 5 sóng: Loại tôn này có sóng cao và lớn, thiết kế thưa, tạo điểm nhấn mạnh mẽ cho mái nhà. Thích hợp cho các công trình dân dụng, biệt thự, khu nghỉ dưỡng cần tính thẩm mỹ cao.
  • Tôn xốp Hoa Sen 9 sóng: Sóng tôn có kích thước vừa, khoảng cách sóng vừa phải, tạo sự cân đối và phù hợp với nhiều loại mái. Loại này được sử dụng phổ biến cho nhà ở, nhà xưởng nhỏ và các công trình mái nghiêng.
  • Tôn xốp Hoa Sen 11 sóng: Sóng nhỏ và thấp, bố trí dày, mang lại khả năng thoát nước tốt và chống gió hiệu quả. Thường dùng cho nhà kho, nhà xưởng lớn hoặc khu vực có mưa nhiều, gió mạnh.

Mỗi loại sóng có thiết kế riêng biệt nhằm tối ưu cho từng mục đích sử dụng, đảm bảo độ bền và hiệu quả kỹ thuật lâu dài.

1.3 Độ dày tôn xốp Hoa Sen

Tôn xốp Hoa Sen thường có các độ dày phổ biến như:

  • 0.30mm – 0.35mm: Phù hợp cho nhà dân, công trình tạm, mái lợp nhẹ.
  • 0.40mm – 0.45mm: Dùng cho nhà xưởng, công trình có diện tích lớn, cần độ bền cao.
  • 0.50mm trở lên: Thường dùng cho công trình công nghiệp lớn, mái nhà chống chịu thời tiết khắc nghiệt.

*** Lưu ý khi chọn độ dày: Nên căn cứ vào mục đích sử dụng và vị trí công trình (gió bão, nắng nóng…) để chọn độ dày phù hợp, tránh lãng phí hoặc không đảm bảo chất lượng.

1.4 Màu sắc tôn xốp Hoa Sen

Tôn xốp Hoa Sen có nhiều màu sắc đa dạng, phù hợp cho cả thẩm mỹ lẫn phong thủy:

  • Nhóm màu trung tính: Đen, ghi xám, trắng sữa – mang đến vẻ hiện đại, sang trọng; ít hấp thụ nhiệt, phù hợp nhà phố, văn phòng.
  • Nhóm màu nóng: Đỏ đậm, đỏ tươi, vàng, cam – tạo điểm nhấn nổi bật, hợp với mệnh Hỏa, Thổ; màu sáng tăng phản xạ nhiệt.
  • Nhóm màu lạnh: Xanh dương, xanh rêu, xanh ngọc – dịu mát, hợp mệnh Thủy, Mộc; tạo cảm giác dễ chịu và thoáng đãng.

*** Ý nghĩa cách nhiệt: Màu sáng thường phản xạ nhiệt tốt hơn, giúp giảm nhiệt độ mái nhà.

*** Ý nghĩa phong thủy: Nên chọn màu hợp mệnh gia chủ để tăng vận khí, may mắn.

1.5 Ứng dụng tôn xốp Hoa Sen

Nhờ khả năng cách nhiệt, cách âm và độ bền cao, tôn xốp Hoa Sen được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình:

  • Nhà ở dân dụng, nhà trọ, biệt thự
  • Nhà xưởng, nhà kho, khu công nghiệp
  • Trang trại chăn nuôi, nhà máy sản xuất
  • Khu nghỉ dưỡng, nhà tiền chế, mái che sân vườn

Tôn xốp Hoa Sen không chỉ bảo vệ công trình hiệu quả trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt mà còn góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ và tuổi thọ công trình.

2. Bảng giá tôn xốp Hoa Sen

Bảng giá tôn xốp Hoa Sen thường thay đổi theo độ dày, quy cách sóng, màu sắc và khu vực vận chuyển. Tuy nhiên, mức giá nhìn chung vẫn khá cạnh tranh so với các dòng tôn cách nhiệt cùng phân khúc, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp.

2.1 Bảng giá chi tiết

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại tôn xốp Hoa Sen thông dụng. Giá có thể dao động ±5.000 – 15.000 VNĐ/m tùy theo số lượng đặt hàng, vị trí công trình và biến động thị trường:

Loại tôn xốp Hoa Sen

Độ dày (mm)

Quy cách sóng

0.30

5 sóng

120.000 – 130.000

0.35

5 sóng

130.000 – 140.000

0.40

9 sóng

140.000 – 150.000

0.45

9 sóng

150.000 – 160.000

0.50

11 sóng

160.000 – 170.000

0.50

Sóng tròn

170.000 – 180.000

 

*** Lưu ý:

  • Báo giá trên là giá tham khảo cho chiều dài tiêu chuẩn từ 2m – 6m.
  • Giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển và VAT.
  • Màu đặc biệt hoặc độ dày lớn có thể tính phụ phí.
  • Nên liên hệ trực tiếp nhà cung cấp để có báo giá chính xác theo khối lượng và địa điểm giao hàng.

2.2 Những lưu ý khi chọn tôn xốp Hoa Sen

  • Chọn đúng độ dày phù hợp với loại công trình và điều kiện thời tiết khu vực.
  • Lựa chọn quy cách sóng đảm bảo độ thoát nước, tính thẩm mỹ và kết cấu mái.
  • Ưu tiên màu sắc phù hợp công năng sử dụng và hợp phong thủy (nếu cần).
  • Nên mua từ nhà phân phối uy tín để đảm bảo sản phẩm chính hãng và được bảo hành.
  • Tính toán chính xác diện tích cần lợp để đặt hàng đúng số lượng, tránh lãng phí.
  • Kiểm tra lớp PU có đồng đều, không bị xốp kém hoặc bong tróc.

Việc nắm rõ bảng giá và những lưu ý quan trọng khi chọn tôn xốp Hoa Sen sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp với ngân sách và yêu cầu công trình, đảm bảo chất lượng lâu dài và hiệu quả sử dụng tối ưu.

3. Các dòng sản phẩm khác của Tôn Hoa Sen

Bên cạnh tôn xốp, Tôn Hoa Sen còn cung cấp nhiều dòng sản phẩm khác đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng từ dân dụng đến công nghiệp. Dưới đây là ba sản phẩm tiêu biểu thường được sử dụng song song với tôn xốp trong nhiều công trình.

3.1 Tôn kẽm Hoa Sen

Cấu tạo: Tôn kẽm Hoa Sen là loại tôn mạ hợp kim kẽm (GI) trên nền thép cán nguội, không phủ màu, có bề mặt sáng bóng hoặc nhám nhẹ.

Đặc điểm nổi bật: Khả năng chống ăn mòn khá tốt, dễ uốn cong và cắt theo yêu cầu, giá thành thấp, phù hợp với công trình tiết kiệm chi phí.

Ứng dụng: Thường dùng làm mái che, vách ngăn, nhà tạm, chuồng trại, hoặc làm lớp lót bên trong công trình kỹ thuật.

3.2 Tôn lạnh Hoa Sen

Cấu tạo: Là tôn mạ hợp kim nhôm – kẽm (Al-Zn) có khả năng chống oxy hóa và phản xạ nhiệt tốt hơn tôn kẽm, thường có lớp sơn màu bên ngoài.

Đặc điểm nổi bật: Độ bền cao, chống rỉ sét gấp nhiều lần tôn kẽm thông thường, bề mặt sáng và đẹp, giúp giảm nhiệt độ mái nhà.

Ứng dụng: Thích hợp làm mái nhà dân dụng, nhà xưởng, nhà máy, hoặc khu vực ven biển, nơi có độ ẩm cao và khí hậu khắc nghiệt.

3.3 Tôn giả ngói Hoa Sen

Cấu tạo: Là loại tôn mạ màu, được thiết kế dạng sóng lớn mô phỏng hình dạng viên ngói truyền thống, thường có lớp PU cách nhiệt hoặc lớp giấy bạc.

Đặc điểm nổi bật: Mang lại vẻ đẹp giống ngói thật nhưng nhẹ hơn nhiều lần, giúp giảm tải trọng cho mái và thi công nhanh chóng.

Ứng dụng: Thường dùng cho biệt thự, nhà phố cao cấp, khu nghỉ dưỡng, resort – nơi đòi hỏi cả tính thẩm mỹ lẫn độ bền.

Tôn xốp Hoa Sen là giải pháp lý tưởng cho các công trình cần cách nhiệt, cách âm và độ bền cao, đồng thời vẫn đảm bảo yếu tố thẩm mỹ và phong thủy. Bên cạnh tôn xốp, các dòng sản phẩm khác như tôn kẽm, tôn lạnh và tôn giả ngói của Hoa Sen cũng góp phần làm đa dạng lựa chọn cho người tiêu dùng. Với chất lượng ổn định, thương hiệu uy tín và hệ thống phân phối rộng khắp, Tôn Hoa Sen xứng đáng là lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực vật liệu lợp mái hiện nay.

 

Tags: ton-hoa-sen

Đăng nhận xét

Tin liên quan