Tôn 9 Sóng Hoa Sen: Lựa Chọn Tối Ưu Cho Mái Lợp Bền Đẹp
Tôn 9 sóng Hoa Sen là sản phẩm tôn lợp cao cấp của Tập đoàn Hoa Sen, được thiết kế với kiểu sóng cân đối, độ bám chắc cao và khả năng thoát nước hiệu quả. Với lớp mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm chống rỉ sét, tôn 9 sóng phù hợp sử dụng cho nhà ở, nhà xưởng, kho bãi và các công trình dân dụng. Sản phẩm đa dạng độ dày, màu sắc và có độ bền vượt trội theo thời gian, đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng cho mái lợp.
Trong
bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, ứng dụng và
bảng giá mới nhất của tôn 9 sóng Hoa Sen để giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại vật
liệu phù hợp cho công trình của mình. Việc nắm rõ thông tin về sản phẩm không
chỉ giúp tối ưu chi phí xây dựng mà còn đảm bảo chất lượng và độ bền lâu dài
cho mái lợp, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt tại Việt Nam.
1.
Đặc điểm tôn 9 sóng Hoa Sen
Tôn
9 sóng Hoa Sen là dòng sản phẩm được thiết kế với cấu
trúc 9 sóng lớn, tạo sự chắc chắn và khả năng thoát nước vượt trội, phù hợp với
nhiều kiểu công trình từ nhà dân đến nhà xưởng. Sản phẩm được sản xuất theo
công nghệ hiện đại, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cao trong mọi điều kiện thời
tiết. Đặc biệt, các thông số kỹ thuật được chuẩn hóa, giúp dễ dàng trong việc lắp
đặt và bảo trì. Dưới đây là các yếu tố kỹ thuật và lựa chọn màu sắc nhằm giúp bạn
hiểu rõ hơn về sản phẩm này.
1.1
Về cấu tạo tôn 9 sóng Hoa Sen
Tôn
9 sóng Hoa Sen được sản xuất từ thép nền chất lượng cao, phủ nhiều lớp bảo vệ
nhằm tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn. Cấu tạo cơ bản gồm:
- Lớp thép nền:
Thép cán nguội hoặc cán nóng chất lượng cao.
- Lớp mạ kẽm (hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm):
Tăng khả năng chống gỉ sét.
- Lớp sơn lót:
Tạo độ bám dính cho lớp sơn phủ.
- Lớp sơn phủ màu:
Tăng tính thẩm mỹ, cách nhiệt, và bảo vệ bề mặt.
- Lớp sơn chống oxy hóa mặt sau:
Giúp bảo vệ mặt trong của tôn.
Cấu
tạo nhiều lớp giúp sản phẩm có tuổi thọ cao và duy trì màu sắc ổn định theo thời
gian.
1.2
Quy cách tôn 9 sóng Hoa Sen
Tôn
9 sóng Hoa Sen có quy cách kỹ thuật phổ biến như sau:
- Chiều rộng khổ tôn:
1.07 mét (khổ phủ bì), khổ hữu dụng khoảng 1 mét.
- Chiều dài tôn:
Cắt theo yêu cầu, phổ biến từ 2m đến 12m.
- Chiều cao sóng:
Khoảng 21–25 mm.
- Khoảng cách sóng:
Khoảng 125–130 mm.
- Độ dày:
Dao động từ 0.30 mm đến 0.50 mm tùy theo nhu cầu sử dụng.
Các
thông số này đảm bảo sản phẩm phù hợp cho cả mục đích dân dụng và công nghiệp,
đồng thời hỗ trợ tối ưu khi thi công.
1.3
Màu sắc tôn 9 sóng Hoa Sen
Tôn
9 sóng Hoa Sen có bảng màu đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc. Các
nhóm màu phổ biến gồm:
- Nhóm trung tính:
Đen, ghi xám, trắng sữa – mang lại vẻ hiện đại, sang trọng.
- Nhóm xanh:
Xanh dương, xanh rêu, xanh ngọc – tạo cảm giác mát mẻ, gần gũi thiên
nhiên.
- Nhóm đỏ:
Đỏ đậm, đỏ tươi – nổi bật, mang ý nghĩa may mắn, vượng khí.
- Nhóm nóng:
Vàng, cam – thể hiện sự năng động, nổi bật.
- Màu đặc biệt:
Tím – tạo điểm nhấn độc đáo, cá tính.
***
Lưu ý: Ngoài yếu tố thẩm mỹ, màu sắc còn ảnh hưởng đến khả
năng cách nhiệt và yếu tố phong thủy.
- Về cách nhiệt:
Màu sáng như trắng sữa, xanh ngọc thường giúp giảm hấp thụ nhiệt, làm mát
mái nhà.
- Về phong thủy:
Nên chọn màu tôn theo mệnh của gia chủ để mang lại sự may mắn và hài hòa
cho ngôi nhà.
Với
thiết kế chuẩn hóa, cấu tạo bền chắc và bảng màu phong phú, tôn 9 sóng Hoa Sen
không chỉ đáp ứng tốt về mặt kỹ thuật mà còn mang lại giá trị thẩm mỹ cao.
2.
Các kiểu sóng tôn 9 sóng Hoa Sen
Tôn
9 sóng Hoa Sen được thiết kế với hai kiểu sóng chính:
sóng tròn và sóng vuông. Mỗi kiểu sóng đều có những đặc điểm riêng về cấu tạo,
tính thẩm mỹ và ứng dụng trong thực tế. Việc lựa chọn kiểu sóng phù hợp sẽ giúp
tối ưu công năng và tăng giá trị thẩm mỹ cho công trình.
2.1
Tôn 9 sóng tròn
- Kiểu sóng:
Các sóng uốn cong nhẹ, bo tròn mềm mại từ chân sóng đến đỉnh sóng, tạo nên
tổng thể hài hòa và nhẹ nhàng.
- Đặc điểm:
Sóng tròn giúp tăng khả năng thoát nước nhanh, hạn chế đọng nước khi trời
mưa. Thiết kế mềm mại cũng giúp giảm thiểu hiện tượng biến dạng do tác động
ngoại lực. Ngoài ra, kiểu sóng tròn thường ít bị bụi bẩn bám lại trên bề mặt.
- Ứng dụng:
Phù hợp cho các công trình dân dụng như nhà ở, mái hiên, nhà kho, quán ăn,
nhà tạm... đặc biệt được ưa chuộng trong các thiết kế mái nhà có độ dốc thấp
hoặc trung bình. Sóng tròn mang lại cảm giác mềm mại, gần gũi, thích hợp với
kiến trúc truyền thống hoặc bán cổ điển.
2.2
Tôn 9 sóng vuông
- Kiểu sóng:
Các sóng được tạo hình góc cạnh rõ ràng, đỉnh và chân sóng dứt khoát theo
dạng hình hộp.
- Đặc điểm:
Sóng vuông tạo cảm giác mạnh mẽ, chắc chắn và khỏe khoắn hơn. Nhờ cấu trúc
góc cạnh, tôn 9 sóng vuông có khả năng chịu lực tốt hơn và thích hợp sử dụng
ở những nơi có yêu cầu cao về độ bền và tính kỹ thuật. Bề mặt tôn ít bị
võng hoặc biến dạng sau thời gian dài sử dụng.
- Ứng dụng:
Thường dùng trong các công trình công nghiệp, nhà xưởng, kho bãi, gara ô
tô, nhà máy, hoặc các công trình lớn có yêu cầu cao về độ cứng của mái lợp.
Kiểu dáng vuông vức phù hợp với kiến trúc hiện đại, công nghiệp hoặc nhà lắp
ghép.
Tùy
vào nhu cầu sử dụng, tính chất công trình và phong cách kiến trúc, người dùng
có thể lựa chọn giữa tôn 9 sóng tròn hoặc 9 sóng vuông. Cả hai loại đều giữ được
các ưu điểm đặc trưng của thương hiệu Hoa Sen như độ bền cao, màu sắc đẹp và khả
năng chống ăn mòn tốt. Việc lựa chọn đúng kiểu sóng sẽ giúp nâng cao hiệu quả sử
dụng và tạo điểm nhấn cho công trình.
3.
Bảng giá tôn 9 sóng Hoa Sen
Giá tôn 9 sóng Hoa Sen luôn được khách hàng quan tâm bởi tính ổn định và minh bạch trong chính sách của thương hiệu. Giá cả thường dao động theo độ dày tôn, loại mạ (kẽm hoặc nhôm kẽm), màu sắc và chiều dài tôn theo yêu cầu. Việc nắm rõ bảng giá sẽ giúp người mua chủ động hơn trong việc dự toán chi phí và lựa chọn loại tôn phù hợp với ngân sách công trình.
Độ dày (mm) | Độ dày thực (zem) | Trọng lượng (kg/m) | Loại tôn | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|---|---|---|
0.30 | ~26 zem | ~2.50 | Tôn kẽm | 65.000 – 68.000 |
0.35 | ~30 zem | ~2.85 | Tôn kẽm | 71.000 – 74.000 |
0.40 | ~36 zem | ~3.30 | Tôn kẽm | 78.000 – 82.000 |
0.45 | ~40 zem | ~3.65 | Tôn kẽm | 85.000 – 89.000 |
0.50 | ~46 zem | ~4.10 | Tôn kẽm | 91.000 – 95.000 |
0.40 | ~36 zem | ~3.30 | Tôn lạnh màu | 83.000 – 87.000 |
0.45 | ~40 zem | ~3.65 | Tôn lạnh màu | 91.000 – 95.000 |
0.50 | ~46 zem | ~4.10 | Tôn lạnh màu | 98.000 – 103.000 |
***
Lưu ý:
- Giá trên là đơn giá bán lẻ tham khảo,
chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển.
- Đơn giá có thể thay đổi theo số lượng
đặt hàng và chiều dài tôn cắt theo yêu cầu.
- Với đơn hàng số lượng lớn, khách hàng
nên liên hệ trực tiếp đại lý Hoa Sen hoặc nhà phân phối để nhận báo giá
chiết khấu tốt nhất.
3.2
Những lưu ý khi chọn tôn 9 sóng Hoa Sen
- Chọn độ dày phù hợp với mục đích sử dụng
(dân dụng hay công nghiệp).
- Ưu tiên tôn có lớp mạ nhôm kẽm hoặc
sơn màu để tăng tuổi thọ mái lợp.
- Kiểm tra kỹ nhãn mác, logo Hoa Sen dập
nổi và tem bảo hành để tránh hàng giả.
- Lựa chọn màu sắc phù hợp với phong thủy
và môi trường xung quanh.
- Đặt mua từ nhà phân phối uy tín để đảm
bảo giá cả và chất lượng sản phẩm.
Việc
nắm rõ bảng giá và các yếu tố ảnh hưởng đến giá thành sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn
đúng đắn khi mua tôn 9 sóng Hoa Sen. Chọn đúng độ dày, màu sắc và kiểu sóng
không chỉ đảm bảo công năng sử dụng mà còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ và
giá trị công trình trong dài hạn.
4.
Các loại tôn 9 sóng Hoa Sen
Tôn Hoa Sen được sản xuất đa dạng về chủng loại để
phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau, từ dân dụng đến công nghiệp. Mỗi
loại đều có cấu tạo và đặc điểm riêng, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu trong từng
điều kiện cụ thể. Dưới đây là ba dòng tôn 9 sóng phổ biến nhất trên thị trường
hiện nay:
4.1
Tôn kẽm 9 sóng Hoa Sen
- Cấu tạo:
Là loại tôn nền được mạ kẽm (GI) không có lớp sơn phủ màu. Thành phần
chính là thép cán nguội được phủ lớp kẽm chống gỉ bằng công nghệ mạ nhúng
nóng liên tục.
- Đặc điểm:
Bề mặt sáng bóng, có khả năng chống oxy hóa ở mức cơ bản. Giá thành thấp,
dễ thi công, trọng lượng nhẹ. Tuy nhiên, khả năng chống nóng và độ bền màu
kém hơn so với các loại tôn khác.
- Ứng dụng:
Thường dùng trong các công trình tạm, nhà xưởng giá rẻ, lợp mái chuồng trại,
nhà kho, hàng rào… phù hợp với nhu cầu tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
4.2
Tôn lạnh 9 sóng Hoa Sen
- Cấu tạo:
Là loại tôn nền mạ hợp kim nhôm – kẽm (Al-Zn) có hoặc không có lớp sơn
màu. Thường bao gồm 3 lớp: lớp mạ nhôm-kẽm, lớp sơn lót và lớp sơn màu (nếu
có).
- Đặc điểm:
Khả năng chống ăn mòn và phản xạ nhiệt cao, giúp giảm nhiệt độ mái lợp rõ
rệt. Độ bền màu tốt, tuổi thọ lâu dài, nhiều lựa chọn về màu sắc và kiểu
dáng.
- Ứng dụng:
Được sử dụng rộng rãi cho mái nhà dân dụng, nhà xưởng, quán ăn, gara, các
công trình cần thẩm mỹ và độ bền cao.
4.3
Tôn cách nhiệt 9 sóng Hoa Sen
- Cấu tạo:
Gồm 3 lớp: lớp tôn mặt trên (lạnh hoặc màu), lớp lõi cách nhiệt (PU, PE,
EPS), và lớp màng bạc hoặc tôn dưới.
- Đặc điểm:
Có khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội; giúp tiết kiệm điện năng và giữ
nhiệt độ ổn định bên trong công trình. Bền, đẹp, tăng độ cứng cho mái.
- Ứng dụng:
Rất phù hợp với các công trình yêu cầu cao về nhiệt độ như nhà xưởng sản
xuất, kho lạnh, nhà điều hành, biệt thự, nhà ở cao cấp.
Mỗi
loại tôn 9 sóng Hoa Sen đều mang những ưu điểm nổi bật riêng, tùy vào mục đích
sử dụng và điều kiện công trình mà người dùng có thể lựa chọn loại phù hợp nhất.
Tôn kẽm phù hợp với công trình tiết kiệm chi phí, tôn lạnh mang lại hiệu quả thẩm
mỹ và chống nóng, trong khi tôn cách nhiệt là lựa chọn tối ưu cho công trình
cao cấp và yêu cầu kỹ thuật khắt khe.
5. Đặt mua Tôn Hoa Sen ở đâu uy tín? Gợi ý 3 đại lý lớn tại TP.HCM
Tôn Hoa Sen là thương hiệu hàng đầu trong ngành vật liệu xây dựng tại Việt Nam, nổi bật với chất lượng vượt trội, độ bền cao và tính thẩm mỹ phù hợp nhiều công trình. Tuy nhiên, để mua được sản phẩm Tôn Hoa Sen chính hãng, giá tốt và đúng tiêu chuẩn, việc lựa chọn đại lý uy tín là vô cùng quan trọng.
Dưới đây là 3 địa chỉ đại lý được đánh giá cao tại TP.HCM, chuyên cung cấp tôn Hoa Sen các loại: tôn 5 sóng, 9 sóng, 11 sóng, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt…
1. Tôn Thép Sông Hồng Hà – Đại lý cấp 1 chính thức của Tập đoàn Hoa Sen
-
Địa chỉ: 436 Hà Huy Giáp, P. Thạnh Xuân, Q.12, TP.HCM
-
Hotline: 0933 144 555
-
Website: www.satthepxaydungvn.com
Ưu điểm nổi bật:
-
Cung cấp đầy đủ các dòng tôn Hoa Sen: tôn lạnh, tôn mạ màu, tôn PU cách nhiệt, tôn giả ngói...
-
Giá gốc từ nhà máy – công khai minh bạch – báo giá nhanh chóng.
-
Tư vấn kỹ thuật tận tình, hỗ trợ đo cắt và giao hàng tận nơi.
-
Bảo hành chính hãng, hóa đơn rõ ràng, chính sách chiết khấu tốt cho đơn hàng lớn.
Đánh giá: Phù hợp cho cả khách hàng lẻ và công trình lớn, giao hàng nhanh, uy tín lâu năm.
2. Tôn Thép Nguyễn Thi – Đại lý chính hãng lâu năm của Hoa Sen
-
Địa chỉ: 50 Ngô Chí Quốc, P. Bình Chiểu, TP. Thủ Đức, TP.HCM
-
Hotline: 0911 677 799
-
Website: www.tonthepnguyenthi.com
Lý do nên chọn Nguyễn Thi:
-
Là đại lý lâu năm phân phối Tôn Hoa Sen với hệ thống kho hàng quy mô.
-
Sản phẩm luôn sẵn có, đa dạng kích thước, màu sắc và độ dày.
-
Chính sách giá cạnh tranh, chiết khấu cao, giao hàng linh hoạt trong ngày.
-
Tư vấn kỹ lưỡng, bảo hành theo đúng quy chuẩn nhà máy.
Đánh giá: Thích hợp cho các đơn hàng cần giao nhanh tại khu vực TP. Thủ Đức và lân cận.
3. Tôn Thép Hoàng Phúc – Giá tốt, hàng chính hãng 100%
-
Địa chỉ: 447 Nguyễn Thị Tú, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
-
Hotline: 0919 077 799 – 0828 277 799
-
Website: www.tonthephoangphuc.com
Lý do nên chọn Hoàng Phúc:
-
Chuyên cung cấp các dòng tôn Hoa Sen phổ biến như tôn 9 sóng, 11 sóng, tôn lạnh màu, tôn cách nhiệt PU.
-
Cập nhật bảng giá thường xuyên, hỗ trợ báo giá công trình trọn gói.
-
Có chính sách chiết khấu hấp dẫn cho khách sỉ và đại lý khu vực.
-
Đội ngũ nhân viên hỗ trợ tận tâm, giao hàng nhanh và đúng hẹn.
Đánh giá: Phù hợp cho các công trình dân dụng và công nghiệp tại khu Tây TP.HCM.
🔎 Lưu ý khi mua Tôn Hoa Sen:
-
Luôn kiểm tra logo in nổi “Hoa Sen” và tem nhãn chống giả trên mỗi tấm tôn.
-
Yêu cầu đầy đủ phiếu xuất kho, hóa đơn VAT để đảm bảo nguồn gốc rõ ràng.
-
Ưu tiên mua tại đại lý cấp 1 hoặc được xác nhận chính hãng từ Hoa Sen Group.
-
Hỏi rõ chính sách đổi trả, giao hàng và bảo hành khi ký hợp đồng mua hàng.
Đăng nhận xét